Thực đơn
Chữ Mông Cổ Dấu ngắt câuHình thức(s) | Tên | Chức năng(s) | Unicode |
---|---|---|---|
᠀ | бярга byarga / ᠪᠢᠷᠭᠠ⚠ birγ-a | Marks start of a book, chapter, passage, or first line | U+1800 |
᠀᠋ | |||
᠀᠌ | |||
᠀᠍ | |||
[...] | |||
᠁ | Цуваа цэг tsuvaa tseg / ᠴᠤᠪᠠᠭᠠ ᠴᠡᠭ⚠ čubaγ-a čeg | Ellipsis | U+1801 |
᠂ | Цэг tseg / ᠴᠡᠭ čeg | Comma | U+1802 |
᠃ | Давхар цэг davkhar tseg / ᠳᠠᠪᠬᠤᠷ ᠴᠡᠭ dabqur čeg | Period / full stop | U+1803 |
᠄ | Хос цэг | Colon | U+1804 |
᠅ | Дөрвөлжин цэг dörvöljin tseg / ᠳᠥᠷᠪᠡᠯᠵᠢᠨ ᠴᠡᠭ dörbelǰin čeg | Marks end of a passage, paragraph, or chapter | U+1805 |
᠊ | Нуруу nuruu / ᠨᠢᠷᠤᠭᠤ niruγu | (Non-breaking) hyphen, or stem extender | U+180A |
⁈ | U+2048 | ||
⁉ | U+2049 |
Thực đơn
Chữ Mông Cổ Dấu ngắt câuLiên quan
Chữ Chữ Quốc ngữ Chữ Nôm Chữ Hán Chữ tượng hình Ai Cập Chữ viết tiếng Việt Chữ Hán giản thể Chữ Latinh Chữ Kirin Chữ viết ChămTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chữ Mông Cổ https://www.unicode.org/charts/PDF/U11660.pdf https://www.unicode.org/charts/PDF/U1800.pdf